CSKH: 0978 27 57 68
Model: SDLG E6225F
Dung tích gầu: 0.8 – 1.2 m3
Công suất: 120 KW
Điều khiển: Thủy lực
Năm sản xuất: 2018
Bảo hành: 24 giờ
Thông số máy xúc đào SDLG E6225F
STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I | Kích thước | ||
1 | Chiều rộng phần trên xe (A) | Mm | 2700 |
2 | Tổng chiều rộng (B) | Mm | 2990 |
3 | Chiều cao đến nóc cabin | Mm | 2940 |
4 | Bán kính quay chuyển đuôi xe | Mm | 2860 |
5 | Khoảng cách từ nắp động cơ đến mặt đất (E) | Mm | 2345 |
6 | Khoảng cách từ đối tượng đến mặt đất (F) | Mm | 1032 |
7 | Cự ly bánh (G) | Mm | 3660 |
8 | Độ dài bánh xích (H) | Mm | 4460 |
9 | Cự ly trục bánh xích (I) | Mm | 2390 |
10 | Độ rộng bánh xích (J) | Mm | 600 |
11 | Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất (K) | Mm | 460 |
12 | Tổng chiều dài | Mm | 9700 |
13 | Độ cao tay gầu (M) | Mm | 2920 |
II | Thông số | ||
1 | Dung tích gầu | M3 | 0.8 – 1.2 |
2 | Trọng lượng máy | Kg | 21700 |
3 | Lực đào tối đa | kN | 147.1 |
4 | Tốc độ quay | r/min | 11.6 |
5 | Vận tốc di chuyển (cao/thấp) | km/h | 3.2/5.5 |
6 | Áp suất tiếp đát bình quân | Pa | 45.3 |
6 | Bán kính đào tối đa | Mm | 9940 |
6 | Độ sâu đào tối đa | Mm | 6730 |
6 | Độ cao đào tối đa | Mm | 9450 |
6 | Độ cao xả tải | Mm | 6650 |
6 | Bán kính quay đầu nhỏ nhất phần đầu máy | Mm | 3650 |
III | Động cơ | ||
1 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp. | |
2 | Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 120kw/2000r/min |
3 | Lượng khí thải | L | 6057 |
4 | Dung tích xilanh | ml | 9276 |
5 | Đường kính xi lanh/Hành trình piston | mm | 101×126 |
6 | Model xoắn cực đại | Nn | 671 |
7 | Tiêu chuẩn khí thải | GB20891-2007 Euro II | |
8 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | <214g/Kw/h | |
IV | Hệ thống truyền động | ||
1 | Số lượng bánh dẫn (một bên) | 2 | |
2 | Số lượng bánh tỳ (một bên) | 8 | |
3 | Phanh chính | Phanh dầu | |
4 | Hình thức xoay | Trục xoay | |
5 | Phanh mâm quay | Phanh dầu | |
V | Hệ thống thủy lực | ||
1 | Hình thức thao tác thủy lực | Van thủy lực | |
2 | Hình thức thủy lực | Sử dụng 2 bơm thủy lực khống chế lưu lượng với công suất không đổi | |
3 | Lưu lượng tối đa | 2×200+20L/min | |
4 | Model bơm thủy lực | K3V112DT | |
5 | Áp suất | 330/350kgf/cm2 | |
6 | Xilanh cần gầu-đường kính xi lanh x đường kính cần piston x hành trình piston | 1-135x95x1540mm | |
7 | Xilanh tay gầu – đường kính xi lanh x đường kính cần piston x hành trình piston | 1-125x80x1235mm | |
8 | Xilanh gầu – đường kính xi lanh x đường kính cần piston x hành trình piston | 1-120x80x1065mm | |
IX | Lượng dầu | ||
1 | Dầu Diezen | L | 350 |
2 | Dầu động cơ | L | 19.5 |
3 | Dầu thủy lực | L | 295 |
4 | Bộ giảm tốc (Khi quay ) | L | 8.6 |
5 | Bộ giảm tốc (Khi di chuyển) | L | 2×5.8 |